Văn hoá Davao_(thành_phố)

vũ điệu đường phố trong lễ hội Kadayawan.

Lễ hội Kadayawan được tổ chức thường niên tại thành phố Davao, nhằm kỷ niệm sự sống, tạ ơn cho các món quà của thiên nhiên, sự giàu có về văn hoá, mùa màng bội thu và cuộc sống thanh bình. Lễ hội được tổ chức vào mỗi tuần thứ ba của tháng 8. Nhiều nông cụ, rau quả, hoa, gạo và ngô được bày lên các tấm thảm để dân làng bày tỏ trân trọng và cảm ơn một năm dư dật. Lễ hội có các điệu nhảy đường phố bản địa Mindanao.

Giống như các thành phố khác tại Philippines, Cơ Đốc giáo trở nên phổ biến tại Davao là do kết quả của thời kỳ thực dân Tây Ban Nha. Các nhà thờ lớn nhỏ nằm rải rác trong thành phố, ngoài ra còn có một số lượng nhỏ nơi thờ phụng của tôn giáo khác. Một truyền thống đáng chú ý mà người Tây Ban Nha đưa đến và vẫn được cử hành trong thành phố Davao là kỷ niệm ngày lễ thánh của các thánh bảo trợ cho làng, với ca hát và vũ đạo.

Phố Tàu Davao là khu dân cư chính của cộng đồng người Hoa trong thành phố, khu vực có hải cảng riêng là bến tàu Santa Ana và nó là bộ phận của cảng quốc tế Davao. Ảnh hưởng của văn hoá Nhật Bản tại thành phố Davao cũng đáng chú ý, cộng đồng người Nhật tập trung tại Mintal. Ngoài ra, còn có một số khu dân cư của người ngoại quốc trong thành phố. Các trường học ESL cho người ngoại quốc, và các khu công nghiệp định hướng xuất khẩu đã thu hút các hãng của Nhật Bản và Hàn Quốc đến đầu tư tại thành phố.

Thành phố Davao có một số điểm di sản văn hoá, bao gồm Bảo tàng Davao, Bảo tàng Nghệ thuật Dân gian Mindanao, Bảo tàng Xã hội Lịch sử Davaoeño và Bảo tàng Philippine-Nhật Bản. Các di chỉ lịch sử của người Nhật gồm có hầm Nhật Bản do quân đội Nhật sử dụng trong chiến tranh, nghĩa trang người Nhật trong thế kỷ 20 và nhà máy sợi Furukawa.[21]

Ẩm thực của thành phố Davao có đặc trưng là các món thịt xiên và nướng, song món ăn phổ biến nhất được phục vụ trong thành phố là kinilaw, một món có liên hệ với ceviche được làm từ cá ngừ, cá thu hoặc cá kiếm với dưa chuột (và thỉnh thoảng là với cải củ) và ớt ướp trong dấm. Sinuglaw là một từ kết hợp của sinugba (nướng) và kinilaw trong tiếng Cebu, cũng là một từ dùng để chỉ món ăn thịt ba chỉ được thái hạt lựu, nướng trộn với kinilaw. Các món quả, đồ ăn nhẹ và tráng miệng cũng phổ biến, hầu hết làm từ sầu riêng và chuối. Ginanggang là một món ăn làm từ chuối có nguồn gốc tại thành phố Davao, và được lan truyền đến những nơi khác trong nước.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Davao_(thành_phố) http://cnnphilippines.com/news/2016/01/21/Duterte-... http://davaochamber.com/membership-directory/gaisa... http://davaotoday.com/sections/guide/museums.php http://www.destinationmindanaw.com/davao-del-norte... http://www.rappler.com/business/48811-cacao-champi... http://www.rappler.com/business/industries/208-inf... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://www.munimadrid.es/UnidadWeb/Contenidos/Espe... http://d-nb.info/gnd/4282876-4 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00628747